Có 2 kết quả:

穷途末路 qióng tú mò lù ㄑㄩㄥˊ ㄊㄨˊ ㄇㄛˋ ㄌㄨˋ窮途末路 qióng tú mò lù ㄑㄩㄥˊ ㄊㄨˊ ㄇㄛˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the path exhausted, the end of the road (idiom); an impasse
(2) in a plight with no way out
(3) things have reached a dead end

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the path exhausted, the end of the road (idiom); an impasse
(2) in a plight with no way out
(3) things have reached a dead end

Bình luận 0